Bulb

11 năm không ngừng cải tiến

Phương pháp độc quyền

REFLECTIVE LEARNING
Bulb

Thành công đưa 30.000+

học viên chạm đến mục tiêu

chứng chỉ từ mất gốc

PHƯƠNG PHÁP ĐÀO TẠO
REFLECTIVE LEARNING ĐỘC QUYỀN

  • REPORTING

    • Người học đưa ra các mô tả thực tế, sơ bộ về các sự kiện và hoạt động.
    • Người học mô tả chi tiết các sự kiện và hoạt động đã xảy ra.
  • RESPONDING

    • Người học phản ứng với các sự kiện và hoạt động.
    • Người học hình thành một ý kiến chủ quan hoặc cảm xúc trước sự kiện xảy đến.
  • RELATING

    • Người học liên hệ các sự kiện với việc học và kiến thức đã dung nạp trước đó của mình.
    • Người học bắt đầu lập kế hoạch cho các mục tiêu của bản thân dựa vào các nguồn lực, liên hệ đã có.
  • REASONING

    • Người học sử dụng lý luận để giải quyết các vấn đề rộng hơn ngoài các sự kiện cụ thể.
    • Người học chia sẻ trải nghiệm, kinh nghiệm của mình trong các tiết học và trong những cuộc hội thoại, tranh luận trong cuộc sống.
  • RECONSTRUCTING

    • Nhờ trao đổi và phản hồi liên tục, người học tái cấu trúc tư duy và cách thực hành của mình.
    • Người học có thể tìm ra những phương pháp tốt và rất tốt trong xử lý những tình huống, vấn đề gặp phải trong cuộc sống hàng ngày.

TRẢI NGHIỆM 03 LỢI ÍCH KHÁC BIỆT
REFLECTIVE LEARNING

Thẩu hiểu bản thân

Người học được hướng dẫn cách phát huy điểm mạnh, khắc phục những phần kiến thức, kỹ năng tiếng Anh còn yếu, tìm ra phương pháp học ngôn ngữ phù hợp.  

Học nhanh,
hiểu sâu, nhớ lâu

Người học nắm được phương pháp ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh sâu và lâu gấp 3 lần các phương pháp học thuộc truyền thống.

Phát triển
tư duy ngôn ngữ

Truyền cảm hứng, nuôi dưỡng niềm yêu thích học tiếng Anh cho người học.

Thẩu hiểu bản thân

Người học được hướng dẫn cách phát huy điểm mạnh, khắc phục những phần kiến thức, kỹ năng tiếng Anh còn yếu, tìm ra phương pháp học ngôn ngữ phù hợp.  

Học nhanh,
hiểu sâu, nhớ lâu

Người học nắm được phương pháp ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh sâu và lâu gấp 3 lần các phương pháp học thuộc truyền thống.

Phát triển
tư duy ngôn ngữ

Truyền cảm hứng, nuôi dưỡng niềm yêu thích học tiếng Anh cho người học.

Thẩu hiểu bản thân

Người học được hướng dẫn cách phát huy điểm mạnh, khắc phục những phần kiến thức, kỹ năng tiếng Anh còn yếu, tìm ra phương pháp học ngôn ngữ phù hợp.  

Học nhanh,
hiểu sâu, nhớ lâu

Người học nắm được phương pháp ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh sâu và lâu gấp 3 lần các phương pháp học thuộc truyền thống.

Phát triển
tư duy ngôn ngữ

Truyền cảm hứng, nuôi dưỡng niềm yêu thích học tiếng Anh cho người học.

Reflective learning

Một phương pháp học tập hiệu quả và đầy cảm hứng. Từ đây, một lối tư duy học tập ngôn ngữ mới được hình thành trong môi trường học thật, thi thật và kết quả thực chất

REFLECTIVE LEARNING
VÀ CƠ SỞ KHOA HỌC

I. Lịch sử của phương pháp học tập dựa trên sự chiêm nghiệm/phản tư

Phương pháp học tập bằng việc phản tư thông qua thực hành đã xuất hiện từ rất sớm. Đầu thế kỷ 20, John Dewey - nhà cải cách giáo dục có tầm ảnh hưởng sâu rộng lần đầu tiên viết về thực hành suy ngẫm với sự khám phá về trải nghiệm, sự tương tác và suy ngẫm. Trọng tâm của sự phát triển lý thuyết phản ánh là việc quan tâm đến sự tích hợp giữa lý thuyết và thực hành, mô hình kinh nghiệm có tính chu kỳ và việc áp dụng một cách có ý thức các bài học rút ra từ kinh nghiệm.

Ngay sau đó, các nhà nghiên cứu khác như Kurt Lewin và Jean Piaget đã phát triển các lý thuyết liên quan về quá trình học tập và phát triển của con người. Kể từ những năm 1970, ngày càng có nhiều tài liệu và sự tập trung xoay quanh việc học tập qua trải nghiệm cũng như sự phát triển và ứng dụng thực hành phản ánh.

II. Định nghĩa

Phương pháp học phản tư là 'học hỏi thông qua và từ các kinh nghiệm thực tế để đạt được những hiểu biết mới về bản thân và thực tiễn' (Finlay, 2008).

Suy ngẫm là quy trình đánh giá có hệ thống dành cho tất cả giáo viên, cho phép người dạy tạo liên kết từ trải nghiệm này sang trải nghiệm tiếp theo, đảm bảo học viên đạt được tiến bộ tối đa. Đây là một phần cơ bản của việc dạy và học, nhằm mục đích giúp giáo viên và học viên nhận thức rõ hơn về kiến thức và ứng dụng thực tế bằng cách ‘đặt ra các vấn đề trong hoạt động thực tiễn dạy và học hàng ngày, sau đó đánh giá một cách nghiêm túc phản ứng của chính học viên đối với các tình huống thực tế’ (Finlay, 2008).  

Với phương châm đặt người học là trung tâm (learner centered method), Reflective learning cơ bản bao gồm việc suy ngẫm lại một sự kiện, một trải nghiệm, ý tưởng hoặc một điều gì đó trong quá khứ và phân tích chúng đó một cách nghiêm túc. Bằng cách xem xét các khía cạnh thành công và không thành công của trải nghiệm, việc suy ngẫm giúp học viên học hỏi từ những trải nghiệm trong quá khứ và biến việc học bề mặt thành học sâu. Ngoài việc giúp học sinh phát triển khả năng tự nhận thức tốt hơn, Reflective learning còn giúp học sinh xác định những lỗ hổng trong học tập và những lĩnh vực cần cải thiện.

Các nhà khoa học cho rằng Reflective Learning là chìa khóa để học hỏi từ kinh nghiệm và sự phản ánh đó có thể là một phần rất khó khăn trong quá trình học tập. Quá trình phản ánh khuyến khích cả giáo viên và học viên làm việc chặt chẽ với nhau vì giáo viên có thể chia sẻ những phương pháp hay nhất và nhận được sự phản hồi từ học viên. Cuối cùng, sự phản ánh đảm bảo rằng tất cả học viên học hiệu quả hơn vì việc học có thể được điều chỉnh cho phù hợp với họ.

III. Lợi ích của phương pháp Reflective Learning

Học viên được xây dựng niềm tin, động lực, biết cách phân tích được điểm mạnh và điểm yếu của bản thân thông qua kết quả của những lần thực hành trước, qua đó có phương hướng cải thiện những khía cạnh còn yếu để đạt được mục tiêu.

Học viên chủ động mở rộng sự hiểu biết của mình về các chủ đề và chủ đề mới, giúp học viên học nhanh, hiểu sâu, nhớ lâu, kiến thức được lưu vào tiềm thức và bật ra thành phản xạ, hình thành lối tư duy sử dụng ngôn ngữ như người bản xứ.

Khi reflection, bản thân học viên có thể tách biệt góc nhìn ở phiên bản hiện tại và quá khứ, nhìn nhận mọi thứ đã diễn ra theo các cách khác nhau, ở nhiều khía cạnh. Việc học ngôn ngữ vì vậy không chỉ dừng lại ở hành động làm bài tập theo công thức được cung cấp sẵn mà sẽ trở thành học “sâu”, khuyến khích học viên tư duy để có thể làm chủ được kiến thức.

Khi học viên luyện tập kỹ năng nói, giáo viên sẽ yêu cầu học viên quay video, bên cạnh nhận xét và lời khuyên từ giáo viên, học viên cũng sẽ được khuyến khích tự nghe lại, tự đánh giá để có thể biết mình nói sai ở đâu, nói sai ở chỗ nào. Reflective Learning giúp học viên tự sửa mình, tự feedback và trở nên tiến bộ.

Học viên phát triển khả năng học tập và tư duy của mình bằng cách dựa trên sự đánh giá quan trọng về kinh nghiệm học tập trước đây của họ, phát triển kỹ năng tư duy quan trọng như: Problem Solving, Critical Thinking.

IV. Nghiên cứu khoa học của phương pháp Reflective Learning 

Các nhà nghiên cứu giáo dục từ lâu đã đề cao tầm quan trọng của quá trình phản tư để hỗ trợ việc học tập của người học và người dạy. Có rất nhiều mô hình thực hành phản ánh khác nhau. Tuy nhiên, tất cả đều có chung một mục đích sau cùng: đạt được kết quả học tập tốt nhất cho cả giáo viên và học viên. Mỗi mô hình phản ánh đều nhằm mục đích giải phóng việc học để tạo mối liên hệ giữa “thực hành” và “suy ngẫm”.

1. David Kolb và lý thuyết học tập trải nghiệm

Học tập trải nghiệm (Experiential Learning) là phương pháp học của David Kolb. Phương pháp này dựa trên mô hình kim tự tháp học tập, trong đó thể hiện phần trăm hiệu quả ghi nhớ kiến thức, ứng dụng của người học với các hình thức đào tạo khác nhau.

Học tập trải nghiệm là hoạt động giáo dục được tổ chức theo con đường lý thuyết gắn kết với thực tiễn, tạo nên sự thống nhất giữa nhận thức, hành động, hình thành và phát triển cho học viên niềm tin, tình cảm, năng lực cần có (phát triển toàn diện). Học từ trải nghiệm là quá trình học, theo đó kiến thức, thái độ, năng lực được tạo ra thông qua việc hình thành, chuyển hóa kinh nghiệm: kinh nghiệm cũ kết hợp với tình huống mới và thử nghiệm mới sẽ hình thành kinh nghiệm mới.

Chu trình học tập trải nghiệm của David Kolb gồm các giai đoạn cụ thể sau: 
1) Trải nghiệm cụ thể: học viên tham gia các trải nghiệm cụ thể bằng một câu hỏi khởi động, một minigame, hoặc video liên quan đến nội dung cần học tập trải nghiệm… Để tìm hiểu bản thân người học đã có những kinh nghiệm, khái niệm, kỹ năng nào liên quan đến kỹ năng mới sẽ được hình thành từ đó giúp giáo viên đánh giá được vốn hiểu biết của người học trước khi giới thiệu vấn đề mới; 

2) Quan sát, đối chiếu, phản hồi. Thông qua quá trình quan sát, cảm nhận và đối chiếu, phân tích đánh giá các sự vật, hiện tượng, kết nối với vốn kinh nghiệm đã có của bản thân để tìm hiểu về sự vật, hiện tượng. Sau khi trải nghiệm cụ thể, học viên sẽ tự mình suy nghĩ hoặc tranh luận với các học sinh khác về tính đúng đắn, tính hợp lý của sự việc. Trong mỗi bản thân học viên sẽ xuất hiện các ý tưởng, dự định về sự vật, hiện tượng. Giáo viên cần
 

bao quát lớp, tạo điều kiện cho các cá nhân/nhóm tự do trình bày các ý tưởng, kịp thời điều chỉnh, hướng học viên vào hoạt động học tập, giúp đỡ các học viên gặp khó khăn thông qua các việc sử dụng các câu hỏi gợi ý;

3) Hình thành khái niệm. Bằng việc sử dụng kết hợp nhiều phương pháp và kỹ thuật dạy học khác nhau, giáo viên hỗ trợ học viên tìm kiếm và làm sáng tỏ các kiến thức liên quan đến sản phẩm hoặc kết quả học tập. Thông qua đó, học viên tiếp thu kiến thức mới và xây dựng quy trình luyện tập thực hành; thử nghiệm tích cực. Học viên tiến hành luyện tập, thực hành chủ động dưới sự hướng dẫn của giáo viên. Kết thúc quá trình luyện tập, học viên được củng cố kiến thức và phát triển kỹ năng mới, qua đó, hình thành kinh nghiệm mới cho bản thân và kinh nghiệm này trở thành kinh nghiệm ban đầu cho tiến trình học tập tiếp theo.

David Kolb và lý thuyết học tập trải nghiệm

 

2. Chu kỳ phản ánh Gibbs' Reflective Cycle

Cách tiếp cận lý thuyết về sự phản ánh như một mô hình tuần hoàn được Gibbs (1998) phát triển thêm. Mô hình này dựa trên cách tiếp cận sáu giai đoạn, từ mô tả trải nghiệm đến kết luận và cân nhắc cho các hoạt động trong tương lai. Trong khi hầu hết các nguyên tắc cốt lõi đều tương tự như của Kolb, mô hình của Gibbs được chia nhỏ hơn nữa để khuyến khích giáo viên suy ngẫm về suy nghĩ và cảm xúc của chính mình.

Sự miêu tả
Ở phần này người thực hành nên phác thảo rõ ràng kinh nghiệm mình đang có. Đây là một bản tường thuật thực tế về những gì đã xảy ra trong lớp học. 

Cảm xúc
Phần này khuyến khích người thực hành (có thể là học viên hoặc giáo viên) đưa ra suy nghĩ hoặc cảm xúc ngay tại thời điểm xảy ra sự kiện; tiếp theo là giải thích cảm xúc và đưa ra những ví dụ trực tiếp để mô tả. Điều quan trọng là người thực hành phải trung thực với cảm giác của mình, ngay cả khi những cảm xúc này có thể tiêu cực. Chỉ khi đã xác định được cảm xúc, người thực hành mới có thể thực hiện các chiến lược để vượt qua những rào cản này.

Sự đánh giá
Phần đánh giá tạo cơ hội cho người thực hành thảo luận về những gì đã diễn ra suôn sẻ và phân tích việc thực hành. Điều quan trọng nữa là phải xem xét các lĩnh vực cần thiết để phát triển và những sự kiện không diễn ra như kế hoạch ban đầu. Việc đánh giá này cần xem xét cả việc học của học viên và việc giảng dạy của giáo viên.

Phân tích
Phần này là nơi người thực hành cảm nhận được trải nghiệm. Họ xem xét điều gì có thể đã giúp ích hoặc cản trở việc học. Trong giai đoạn này, người thực hành đề cập đến bất kỳ tài liệu hoặc nghiên cứu có liên quan nào để giúp hiểu được trải nghiệm. Ví dụ: nếu bạn cảm thấy hướng dẫn mình đưa ra không rõ ràng, bạn có thể tham khảo nghiên cứu giáo dục về cách giao tiếp hiệu quả.
 

Phần kết luận
Ở giai đoạn này, người thực hành tập hợp tất cả các ý tưởng lại với nhau. Bây giờ họ đã hiểu những gì họ cần cải thiện và có một số ý tưởng về cách thực hiện điều này dựa trên nghiên cứu rộng hơn của họ.

Kế hoạch hành động
Trong giai đoạn cuối cùng này, người thực hành tổng hợp tất cả các yếu tố trước đó của chu kỳ phản ánh. Họ lập kế hoạch từng bước cho trải nghiệm học tập mới. Người thực hành xác định những gì họ sẽ giữ, những gì họ sẽ phát triển và những gì họ sẽ làm khác đi. Kế hoạch hành động cũng có thể phác thảo các bước tiếp theo cần thiết để vượt qua mọi rào cản, chẳng hạn như đăng ký một khóa học hoặc quan sát một đồng nghiệp khác.

Trong mô hình của Gibbs, ba phần đầu tiên đề cập đến những gì đã xảy ra. Ba phần cuối cùng liên quan đến việc hiểu trải nghiệm và cách bạn, với tư cách là giáo viên/ học viên, có thể cải thiện tình hình.

Chu kỳ phản ánh Gibbs' reflective cycle

V. Ứng dụng 

Reflective learning hoạt động theo cơ chế: Five (5) Rs được phát triển và nghiên cứu bởi Bain et al (2002).

Reporting
Học viên đưa ra các mô tả thực tế, sơ bộ về các sự kiện hoặc hoạt động.
Học viên mô tả chi tiết các sự kiện hoặc hoạt động khi chúng xảy ra.

Responding    
Học viên phản ứng với các sự kiện hoặc hoạt động.
Học viên hình thành một ý kiến chủ quan hoặc phản ứng cảm xúc.

Relating    
Học viên liên hệ các sự kiện hoặc hoạt động với việc học và kiến thức trước đó của mình.
Học viên có thể bắt đầu lập kế hoạch cho các mục tiêu trong tương lai, xác định các nguồn lực, liên hệ và chiến lược.

Reasoning    
Học viên sử dụng lý luận để giải quyết các vấn đề rộng hơn ngoài các sự kiện cụ thể.
Học viên có thể đặt trải nghiệm của mình vào các cuộc tranh luận hiện tại hoặc các lĩnh vực khám phá trong các topic đã học hoặc  trong cuộc sống.

Reconstructing    
Học viên cấu trúc lại tư duy và cách thực hành của mình.
Học viên có thể xác định những phương pháp hay nhất trong tương lai, chỉ ra những cách mới để khám phá vấn đề hoặc xác định những câu hỏi mới nảy sinh từ trải nghiệm của mình.

Phương pháp được ứng dụng trong việc giảng dạy ngoại ngữ tại ULIS: https://ulis.vnu.edu.vn/videos/bai-27-giang-day-suy-ngam-phan-anh-phan-1-reflective-teaching-part-1/

    VI. Tài liệu tham khảo (Đọc thêm)

    1. https://quachcmo.com/reflection-hoc-nhieu-hon-tu-trai-nghiem/
    2. https://www.tailieuielts.com/cach-viet-reflective-essay/
    3. https://sj.ctu.edu.vn/ql/docgia/download/baibao-27747/14-GD-NGUYEN%20THI%20HONG%20NAM(97-101).pdf
    4. https://www.researchgate.net/publication/316887722_Using_reflective_learning_portfolios_in_English_writing_classes
    5. https://insights.magestore.com/posts/reflection-la-gi-tai-sao-chung-ta-can-lam-thuong-xuyen
    6. https://www.twinkl.com.vn/teaching-wiki/reflective-practice
    7. https://lvsc.eu/images/PDF/ANSE-2020%20volume%204%20nr%201.pdf
    8. https://www.youtube.com/watch?v=XIsznZR4hzY
    9. https://www.youtube.com/watch?v=qYYI7mtOyx0
    10. https://intranet.ecu.edu.au/learning/curriculum-design/teaching-strategies/reflective-learning
    11. https://fr.slideshare.net/NhatKhac1/reflective-learning-258400933
    12. https://www.researchgate.net/publication/316887620_Reflective_learning_portfolio_as_a_learning_and_assessment_tool_learners'_perspective_Su_dung_bo_suu_tap_tai_lieu_hoc_co_phan_tu_phan_anh_cua_nguoi_hoc_Nhin_tu_goc_do_cua_nguoi_hoc
    13. https://itali.uq.edu.au/teaching-guidance/teaching-practices/active-learning/reflective-learning
    14. https://www.canr.msu.edu/bsp/uploads/files/Reading_Resources/Defining_Reflection.pdf
    15. https://www.sandiego.edu/mccasa/documents/reflectionfor.pdf
    16. https://www.cambridge-community.org.uk/professional-development/gswrp/index.html#:~:text=Reflective%20practice%20is%20'learning%20through,your%20students%20make%20maximum%20progress.
    Form đăng ký toeic
    Form đăng ký ielts

    Liên hệ đường dây nóng để được hỗ trợ sớm nhất

    098 366 22 16

    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    Nhận ngay ƯU ĐÃI
    Ưu đãi hết hạn sau
    Loading...
    Contact Phone Messenger Messenger Zalo