I. Lịch sử của phương pháp học tập dựa trên sự chiêm nghiệm/phản tư
Phương pháp học tập bằng việc phản tư thông qua thực hành đã xuất hiện từ rất sớm. Đầu thế kỷ 20, John Dewey - nhà cải cách giáo dục có tầm ảnh hưởng sâu rộng lần đầu tiên viết về thực hành suy ngẫm với sự khám phá về trải nghiệm, sự tương tác và suy ngẫm. Trọng tâm của sự phát triển lý thuyết phản ánh là việc quan tâm đến sự tích hợp giữa lý thuyết và thực hành, mô hình kinh nghiệm có tính chu kỳ và việc áp dụng một cách có ý thức các bài học rút ra từ kinh nghiệm.
Ngay sau đó, các nhà nghiên cứu khác như Kurt Lewin và Jean Piaget đã phát triển các lý thuyết liên quan về quá trình học tập và phát triển của con người. Kể từ những năm 1970, ngày càng có nhiều tài liệu và sự tập trung xoay quanh việc học tập qua trải nghiệm cũng như sự phát triển và ứng dụng thực hành phản ánh.
II. Định nghĩa
Phương pháp học phản tư là 'học hỏi thông qua và từ các kinh nghiệm thực tế để đạt được những hiểu biết mới về bản thân và thực tiễn' (Finlay, 2008).
Suy ngẫm là quy trình đánh giá có hệ thống dành cho tất cả giáo viên, cho phép người dạy tạo liên kết từ trải nghiệm này sang trải nghiệm tiếp theo, đảm bảo học viên đạt được tiến bộ tối đa. Đây là một phần cơ bản của việc dạy và học, nhằm mục đích giúp giáo viên và học viên nhận thức rõ hơn về kiến thức và ứng dụng thực tế bằng cách ‘đặt ra các vấn đề trong hoạt động thực tiễn dạy và học hàng ngày, sau đó đánh giá một cách nghiêm túc phản ứng của chính học viên đối với các tình huống thực tế’ (Finlay, 2008).
Với phương châm đặt người học là trung tâm (learner centered method), Reflective learning cơ bản bao gồm việc suy ngẫm lại một sự kiện, một trải nghiệm, ý tưởng hoặc một điều gì đó trong quá khứ và phân tích chúng đó một cách nghiêm túc. Bằng cách xem xét các khía cạnh thành công và không thành công của trải nghiệm, việc suy ngẫm giúp học viên học hỏi từ những trải nghiệm trong quá khứ và biến việc học bề mặt thành học sâu. Ngoài việc giúp học sinh phát triển khả năng tự nhận thức tốt hơn, Reflective learning còn giúp học sinh xác định những lỗ hổng trong học tập và những lĩnh vực cần cải thiện.